Đây là 138 động từ sơ cấp, có thể nói là cơ bản mà mình đã soạn. Bên cạnh đó cũng không tránh khỏi những sai sót mong mọi người gớp ý và bổ sung thêm nhé!
DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG NHÓM 2
1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2 います* いる có(người và động vật)
3 おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi]
4 おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi]
5 おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]
6 おります* 降りる xuống(phương tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8 きます* 着る mặc[trước]
9 しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín]
10 すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá]
11 ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn]
12 たります* 足りる đủ[túc]
13 できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
14 とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế]
15 にます* 煮る nấu[chử]
16 にています* 似ている giống[tự]
17 みます* 見る xem[kiến]
18 みます* 診る khám bệnh[chẩn]
19 あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới]
20 あけます 開ける mở(cửa)[khai]
21 あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng]
22 あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23 あげます 揚げる chiên[dương]
24 あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25 あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26 いためます 炒める xào[
27 いじめます いじめる bắt nạt
28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29 いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 うえます 植える trồng(cây)[trực]
31 うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32 うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33 うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34 うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35 おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36 おしえます 教える dạy[giáo]
37 おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38 おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39 おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40 おれます 折れる bị gãy[chiết]
41 かえます 換える đổi[hoán]
42 かえます 変える thay đồ[biến]
43 かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44 かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45 かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]
46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện thoại
49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51 かんがえます 考える nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52 きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu]
53 きがえます 着替える thay đồ[trước thế]
54 きこえます 聞こえる nghe thấy[văn]
55 きめます 決める quyết định[quyết]
56 きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết]
57 きをつけます 気をつける chú ý, cẩn thận[khí]
58 くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59 くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập]
60 くらべます 比べる so sánh[tỉ]
61 けます 蹴る đá[
62 こたえます 答える trả lời[đáp]
63 こわれます 壊れる hư[hoại]
64 さしあげます さしあげる cho(đối với người trên)
65 さげます 下げる hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ]
66 しらせます 知らせる báo, thông báo[tri]
67 しめます 閉める đóng(cửa)[bế]
68 しめます しめる thắt, buộc(cà vạt, dây giày,…)
69 しらべます 調べる điều tra, tìm hiểu, xem[điều]
70 すてます 捨てる bỏ đi, vứt[sả]
71 そだてます 育てる nuôi, trồng[dục]
72 そめます 染める nhuộm[nhiễm]
73 たしかめます 確かめる xác nhận[xác]
74 たてます 建てる xây, xây dựng[kiến]
75 たすけます 助ける giúp, giúp đỡ[trợ]
76 たずねます 訪ねる đến thăm[phỏng]
77 たべます 食べる ăn[thực]
78 ためます 貯める để dành[trữ]
79 たおれます 倒れる bị ngã, bị đổ[đảo]
80 つかれます 疲れる mệt[bì]
81 つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó]
82 つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83 つけます つける bật, mở
84 つけます つける chấm(xì dầu)
85 つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền]
86 つづけます 続ける tiếp tục[tục]
87 つとめます 勤める làm việc ở[cần]
88 つれます 連れる dẫn theo[lien]
89 てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90 でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất]
91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92 でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93 でます 出る được xuất bản[xuất]
94 でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95 とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]
96 とめます 泊める cho trọ lai[bạt]
97 とらえます とらえる giành được
98 とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế]
99 とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100 なげます 投げる ném[đầu]
101 ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh]
102 なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán]
103 にえます 煮える chín, được nấu[chử]
104 にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105 ぬれます 濡れる ướt[
106 ねます 寝る ngủ[tẩm]
107 のこります 残る ở lại, còn lại[tàn]
108 のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109 のりかえます 乗り換える chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110 はえます 生える mọc(cây)[sinh]
111 はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy]
112 はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113 はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình]
114 ひにかけます 火にかける cho qua lửa, đun[hỏa]
115 ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116 ほめます 褒める khen[bao]
117 まけます 負ける thua[phụ]
118 まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
119 まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi]
120 みえます 見える nhìn thấy[kiến]
121 みせます 見せる cho xem[kiến]
122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến]
123 むかえます 迎える đón[nghinh]
124 めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc]
125 めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126 もえます 燃える cháy được[nhiên]
127 やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu]
128 やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
130 やめます 止める ngưng[chỉ]
131 やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132 ゆでます ゆでる luộc
133 ゆれます 揺れる rung[dao]
134 よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố]
135 わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt]
136 わかれます 別れる chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 わすれます 忘れる quên[vong]
138 われます 割れる vỡ[cát]
Xem thêm:
>> Động từ sơ cấp nhóm 1
>> Động từ sơ cấp nhóm 3
2 います* いる có(người và động vật)
3 おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi]
4 おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi]
5 おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]
6 おります* 降りる xuống(phương tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8 きます* 着る mặc[trước]
9 しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín]
10 すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá]
11 ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn]
12 たります* 足りる đủ[túc]
13 できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
14 とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế]
15 にます* 煮る nấu[chử]
16 にています* 似ている giống[tự]
17 みます* 見る xem[kiến]
18 みます* 診る khám bệnh[chẩn]
19 あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới]
20 あけます 開ける mở(cửa)[khai]
21 あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng]
22 あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23 あげます 揚げる chiên[dương]
24 あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25 あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26 いためます 炒める xào[
27 いじめます いじめる bắt nạt
28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29 いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 うえます 植える trồng(cây)[trực]
31 うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32 うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33 うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34 うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35 おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36 おしえます 教える dạy[giáo]
37 おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38 おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39 おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40 おれます 折れる bị gãy[chiết]
41 かえます 換える đổi[hoán]
42 かえます 変える thay đồ[biến]
43 かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44 かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45 かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]
46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện thoại
49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51 かんがえます 考える nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52 きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu]
53 きがえます 着替える thay đồ[trước thế]
54 きこえます 聞こえる nghe thấy[văn]
55 きめます 決める quyết định[quyết]
56 きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết]
57 きをつけます 気をつける chú ý, cẩn thận[khí]
58 くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59 くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập]
60 くらべます 比べる so sánh[tỉ]
61 けます 蹴る đá[
62 こたえます 答える trả lời[đáp]
63 こわれます 壊れる hư[hoại]
64 さしあげます さしあげる cho(đối với người trên)
65 さげます 下げる hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ]
66 しらせます 知らせる báo, thông báo[tri]
67 しめます 閉める đóng(cửa)[bế]
68 しめます しめる thắt, buộc(cà vạt, dây giày,…)
69 しらべます 調べる điều tra, tìm hiểu, xem[điều]
70 すてます 捨てる bỏ đi, vứt[sả]
71 そだてます 育てる nuôi, trồng[dục]
72 そめます 染める nhuộm[nhiễm]
73 たしかめます 確かめる xác nhận[xác]
74 たてます 建てる xây, xây dựng[kiến]
75 たすけます 助ける giúp, giúp đỡ[trợ]
76 たずねます 訪ねる đến thăm[phỏng]
77 たべます 食べる ăn[thực]
78 ためます 貯める để dành[trữ]
79 たおれます 倒れる bị ngã, bị đổ[đảo]
80 つかれます 疲れる mệt[bì]
81 つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó]
82 つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83 つけます つける bật, mở
84 つけます つける chấm(xì dầu)
85 つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền]
86 つづけます 続ける tiếp tục[tục]
87 つとめます 勤める làm việc ở[cần]
88 つれます 連れる dẫn theo[lien]
89 てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90 でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất]
91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92 でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93 でます 出る được xuất bản[xuất]
94 でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95 とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]
96 とめます 泊める cho trọ lai[bạt]
97 とらえます とらえる giành được
98 とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế]
99 とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100 なげます 投げる ném[đầu]
101 ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh]
102 なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán]
103 にえます 煮える chín, được nấu[chử]
104 にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105 ぬれます 濡れる ướt[
106 ねます 寝る ngủ[tẩm]
107 のこります 残る ở lại, còn lại[tàn]
108 のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109 のりかえます 乗り換える chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110 はえます 生える mọc(cây)[sinh]
111 はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy]
112 はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113 はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình]
114 ひにかけます 火にかける cho qua lửa, đun[hỏa]
115 ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116 ほめます 褒める khen[bao]
117 まけます 負ける thua[phụ]
118 まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
119 まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi]
120 みえます 見える nhìn thấy[kiến]
121 みせます 見せる cho xem[kiến]
122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến]
123 むかえます 迎える đón[nghinh]
124 めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc]
125 めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126 もえます 燃える cháy được[nhiên]
127 やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu]
128 やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
130 やめます 止める ngưng[chỉ]
131 やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132 ゆでます ゆでる luộc
133 ゆれます 揺れる rung[dao]
134 よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố]
135 わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt]
136 わかれます 別れる chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 わすれます 忘れる quên[vong]
138 われます 割れる vỡ[cát]
Xem thêm:
>> Động từ sơ cấp nhóm 1
>> Động từ sơ cấp nhóm 3
Nguồn: Sưu tầm