SỞ THÍCH, CÁC MỐI QUAN TÂM 興味、関心事
- 暇な時、何をしますか。Vào lúc rảnh rỗi bạn thường làm gì?
- あなたの趣味はなんですか。Sở thích của bạn là gì?
- 私はテレビを見ることが好きです。Tôi rất thích xem tivi.
- 私は旅行と水泳が好きです。Tôi thích đi du lịch và bơi lội.
- ええと、私は切手を集まることが好きです。À, tôi thích sưu tầm tem.
- 私の趣味は絵を描くことです。Sở thích của tôi là vẽ tranh.
- 映画が好きですか。Anh (chị) có thích phim ảnh không?
ええ、とても好きです。Vâng, tôi rất thích.
- どんな俳優が好きですか。Anh (chị) thích diễn viên nào?
- 私は音楽を聞くことが好きです。Tôi thích nghe nhạc.
- あなたはチェスが好きですか。Anh (chị) có thích chơi cờ không?
ええ、私はチェスが結構好きです。Vâng, khá là thích chơi cờ.
- 何かスポーツをしますか。Anh (chị) có chơi môn thể thao gì không?
ええ、私はテニスをします。Vâng, tôi có chơi tennis.