SỞ THÍCH, CÁC MỐI QUAN TÂM 興味きょうみ関心事かんしんじ
  1. ひまとき、何をしますか。Vào lúc rảnh rỗi bạn thường làm gì?
  2. あなたの趣味しゅみはなんですか。Sở thích của bạn là gì?
  3. 私はテレビを見ることが好きです。Tôi rất thích xem tivi.
  4. 私は旅行りょこう水泳すいえいが好きです。Tôi thích đi du lịch và bơi lội.
  5. ええと、私は切手きってあつまることが好きです。À, tôi thích sưu tầm tem.
  6. 私の趣味しゅみくことです。Sở thích của tôi là vẽ tranh.
  7. 映画えいがが好きですか。Anh (chị) có thích phim ảnh không?
ええ、とても好きです。Vâng, tôi rất thích.
  1. どんな俳優はいゆうが好きですか。Anh (chị) thích diễn viên nào?
  2. 私は音楽おんがくくことが好きです。Tôi thích nghe nhạc.
  3. あなたはチェスが好きですか。Anh (chị) có thích chơi cờ không?
ええ、私はチェスが結構けっこう好きです。Vâng, khá là thích chơi cờ.
  1. 何かスポーツをしますか。Anh (chị) có chơi môn thể thao gì không?
ええ、私はテニスをします。Vâng, tôi có chơi tennis.