CÁC MỐI QUAN HỆ GIA ĐÌNH, HỌ HÀNG 親戚、家族関係
Anh chị em 兄弟姉妹
はい、姉が一人と弟が一人います。Vâng, tôi có một chị gái và một em trai.
いいえ、私は一人っ子です。Không, tôi là con một.
Các mối quan hệ 人間関係
- ボーイフレンドはいますか。Cô đã có bạn trai chưa?
- ガールフレンドはできましたか。Anh đã có bạn gái chưa?
- 結婚していますか。Anh (chị) đã kết hôn chưa?
- 独身ですか。Anh (chị) còn độc thân phải không?
私は独身です。Tôi vẫn còn độc thân.
- 私は婚約しています。Tôi đã đính hôn.
- 私は結婚しています。Tôi đã kết hôn.
- 私は離婚しています。Tôi đã li hôn.
Con cái 子供
- お子さんはいますか。Anh (chị) có con chưa?
- ええ、私は男の子と女の子が一人ずついます。Vâng, tôi có một cháu trai và một cháu gái.
- 私は赤ちゃんが一人います。Tôi có một cháu rồi ạ.
- 私は三人の子供がいます。Tôi có 3 đứa rồi.
- いいえ、子供はいません。Không, tôi chưa có con.
Bố mẹ 両親
- ご両親はどちらにいらっしゃいますか。Bố mẹ anh hiện đang ở đâu?
- ご両親は何をしていますか。Bố mẹ anh đang làm gì?