LÀM QUEN 知り合いになる
Giới thiệu 紹介
- お名前は?Tên anh (chị) là gì?
僕(私)はです。Tôi là Minh.
Tuổi và sinh nhật: 年齢と誕生日
- おいくつですか?Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy?
- 何歳ですか。Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy?
- 年齢は?Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy?
- 私は23歳です。Tôi 23 tuổi.
Tình trạng gia đình: 所帯のようす
- 誰かと一緒に住んでいますか。Bạn sống cùng với ai không?
- 誰と一緒に住んでいますか。Bạn đang sống cùng với ai vậy?
お父さんとお母さんと一緒に住んでいます。Tôi đang sống cùng bố mà mẹ.
- どこから来ましたか。Bạn đến từ đâu vậy?
ベトナムから来ました。Tôi đến từ Việt Nam.
- どちらのご出身ですか。Anh (chị) đến từ vùng nào vậy?
フランスです。Tôi đến từ Pháp.
フランスのどの地方のご出身ですか。Anh (chị) đến từ vùng nào của Pháp vậy?
- どちらに住んでいますか。Anh (chị) đang sống ở đâu vậy?
私はハノイに住んでいます。Tôi đang sống ở Hà Nội.
- どちらにお住まいですか。Địa chỉ của anh (chị) ở đâu vậy?
もともとフンエンの出身ですが、今ハノイに住んでいます。Vốn dĩ tôi sinh ra ở Hưng Yên nhưng bây giờ tôi đang sống ở Hà Nội.
Địa chỉ liên lạc 連絡先を尋ねる
- 電話番号を教えてください。Hãy cho tôi số điện thoại của bạn.
- メールアドレスを教えてください。Hãy cho tôi địa chỉ mail của bạn.
- 住所を教えてください。Hãy cho tôi địa chỉ của bạn
- 電話番号を尋ねてもいいですか。Có thể cho tôi số điện thoại của bạn chứ?
- メールアドレス尋ねてもいいですか。Có thể cho tôi hỏi địa chỉ mail của bạn chứ?
- スカイプに登録してますか。Bạn có đăng ký skype không?
- ユーザーネームを教えてください。Hãy cho tôi biết tên đăng nhập của bạn đi.
Một số tình huống khác: 他の会話
- 日本にいたのはなぜですか。Tại sao bạn lại ở Nhật vậy?
仕事で来ました。Tôi đến vì công việc.
仕事のために来ました。Tôi đến để làm việc.
勉強のために来ました。Tôi đến để học.
海外に住みたくて来たんです。Tôi đã đến vì tôi muốn sống ở nước ngoài.
- ここにどのくらい住んでいますか。Anh (chị) sống ở đây được bao lâu rồi?
来たばかりです。Tôi cũng vừa mới tới thôi.
数ヶ月です。Cũng đuơ một vài tháng rồi.
1年ほどです。Được khoảng một năm rồi.
- これからどのくらいここに住む予定ですか。Anh (chị) dự định sống ở đây bao lâu nữa?
8月までです。Đến tháng 8.
あと1年です。Chỉ một năm nữa thôi.
- ここは気に入りましたか。Anh (chị) có thích nơi này không?
ええ、とても気に入ってます。Vâng, tôi rất thích.