1. CHÚC MỪNG, AN ỦI, CHIA BUỒN いわう、やむ、なぐさめる
  2. 新年しんねんおめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
  3. けましておめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
  4. 誕生日たんじょうびおめでとうございます!Chúc mừng sinh nhật
  5. 成功せいこうおめでとうございます!Chúc mừng thành công của anh!
  6. 結婚けっこんおめでとうございます!Chúc mừng đám cưới!
  7. 週末しゅうまつをおたのしみください!Cuối tuần vui vẻ nhé!
  8. クリスマスをお楽しみください!Chúc giáng sinh vui vẻ!
  9. 成功せいこうをおいのりします!Chúc anh thành công!
  10. しあわせをお祈りします!Chúc anh hạnh phúc!
  11. 幸運こううんをお祈りします!Chúc anh may mắn!
  12. 長生ちょうせいとおしあわせをお祈りします!Chúc ông sống lâu và hạnh phúc!
  13. 健康けんこうをお祈りします!Chúc anh mạnh khỏe!
  14. しあわせにね!Hạnh phúc nhé!
  15. かわいそう!Thật đáng thương!
  16. やはりかなしいことですね。Quả thật là một chuyện buồn!
  17. くやしい!Ôi trời ơi!
  18. 頑張がんばってください!Cố gắng lên nhé!
  19. 勇敢ゆうかんしてください!Dũng cảm lên nhé!
  20. がっかりしないでください!Đừng thất vọng.
  21. 全部ぜんぶのことをわすれてください。Hãy quên hết mọi chuyện
  22. 私はよくあなたのそばにいます。Tôi luôn ở bên cạnh bạn mà.
  23. 今日、気持きもちはどうですか。Hôm nay tâm trạng bạn thế nào rồi?
  24. 大事だいじに!Chóng bình phục nhé!
  25. かなしまないでください!Đừng đau lòng quá.
  26. 私は本当におやみします。Tôi xin chân thành chia buồn cùng bạn.