Thời gian 時間
- 今は何時ですか?Bây giờ là mấy giờ rồi?
7時10分です。7:10.
- あなたの時計は何時ですか。Đồng hồ của bạn là mấy giờ rồi?
- 今、2時15分前です。Bây giờ là 2 giờ kém 15 phút.
- 今、1時5分過ぎです。Bây giờ là 1 giờ 5 phút.
- もうすぐ6時です。Sắp đến 6 giờ rồi.
- まだ9時です。Mới có 9 giờ thôi.
- 私の時計は2分早ります。Đồng hồ của tôi nhanh 2 phút.
- 私の時計は2分遅れます。Đồng hồ của tôi chậm 2 phút.
- あの店は何時に閉めますか。Cửa hàng này đóng cửa lúc mấy giờ vậy?
- あの店は何時に開けますか。Cửa hàng này mở cửa lúc mấy giờ vậy?
- あなたの会社は何時から何時までですか。Công ty của bạn làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
私の会社は午前8時から午後5時までです。Công ty của tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Ngày tháng 日付
- 今日は何曜日ですか。Hôm nay là thứ mấy vậy?
今日は火曜日です。Hôm nay là thứ 3.
- 今日は何月何日ですか。Hôm nay là ngày mấy tháng mấy vậy?
今日は12月4日です。Hôm nay là ngày 4 tháng 12.
- Minh さんは誕生日はいつですか。Sinh nhật của Minh là khi nào vậy?
Minh さんは誕生日は2月15日です。Sinh nhật của Minh là ngày 15 tháng 2.
- 新学期はいつ始めますか。Học kỳ mới khi nào bắt đầu vậy?
新学期は8月10日から始めます。Học kỳ mới sẽ bắt đầu từ ngày 10 tháng 8.
- 私は1982年に生まれました。Tôi sinh năm 1982.
- この会社は1960年に設立されました。Công ty này thành lập vào năm 1960.