DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N4 (Khoảng 636 từ)
1 あ Ah
2 ああ Như thế
3 あいさつ・する Chào hỏi
4 間 あいだ Giữa
5 合う あう Hợp ,phù hợp
6 あかちゃん Em bé
7 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
8 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
9 空く あく Trống rỗng
10 アクセサリー Đồ nữ trang
11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
12 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
13 味 あじ Vị ,hương vị
14 アジア Châu á
15 明日 あす Ngày mai
16 遊び あそび Chơi
17 集る あつまる Tập hợp ,thu thập
18 集める あつめる Thu thập
19 アナウンサー Người phát thanh viên
20 アフリカ Châu phi
21 アメリカ Nước mỹ
22 謝る あやまる Xin lỗi
23 アルコール Cồn ,rượu
24 アルバイト Việc làm thêm
25 安心 あんしん An tâm
26 安全 あんぜん An toàn
27 あんな Như thế kia
28 案内 あんない・する Hướng dẫn
29 以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới
30 以外 いがい Ngoài
31 医学 いがく Y học
32 生きる いきる Sống
33 意見 いけん Ý kiến
34 石 いし Hòn đá
35 いじめる Trêu chọc
36 以上 いじょう Nhiều hơn
37 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
38 致す いたす Làm
39 いただく Nhận
40 一度 いちど Một lần
41 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
42 いっぱい Đầy
43 糸 いと Sợi chỉ
44 以内 いない Trong vòng
45 田舎 いなか Quê hương
46 祈る いのる Cầu nguyện
47 いらっしゃる Đến ,đi,ở
48 植える うえる Trồng
49 うかがう Thăm hỏi
50 受付 うけつけ Quầy tiếp tân
51 受ける うける Nhận
52 動く うごく Di chuyển
53 うそ Nói dối
54 うち Trong
55 打つ うつ Đánh
56 美しい うつくしい Đẹp
57 写す うつす Chép lại,chụp ảnh
58 移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm
59 腕 うで Cánh tay
60 うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
61 裏 うら Mặt trái
62 売り場 うりば Quầy bán hàng
63 うれしい Vui mừng
64 うん Có
65 運転 うんてん・する Lái xe
66 運転手 うんてんしゅ Tài xế
67 運動 うんどう・する Vận động
68 エスカレーター Thang cuốn
69 枝 えだ Nhánh cây
70 選ぶ えらぶ Chọn
71 遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự
72 おいでになる Đến
73 お祝い おいわい Chúc mừng
74 オートバイ Xe motoby
75 おかげ Nhờ vả
76 おかしい Lạ
77 億 おく Một trăm triệu
78 屋上 おくじょう Sân thượng
79 贈り物 おくりもの Món quà
80 送る おくる Gởi
81 遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
82 起す おこす Đánh thức dậy
83 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
84 怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
85 押し入れ おしいれ Tủ âm tường
86 お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái
87 お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự)
88 落る おちる Rơi ,thả rơi
89 おっしゃる Nói
90 夫 おっと Chồng
91 おつり Tiền thối
92 音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm
93 落す おとす Giảm
94 踊り おどり Nhảy múa
95 踊る おどる Nhảy
96 驚く おどろく Ngạc nhiên
97 お祭り おまつり Lễ hội
98 お見舞い おみまい Thăm người bệnh
99 お土産 おみやげ Quà đặc sản
100 思い出す おもいだす Nhớ
101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃ Đồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ
104 親 おや Cha mẹ
105 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
106 折る おる Gãy
107 お礼 おれい Cám ơn
108 折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
109 終わり おわり Kết thúc
110 カーテン Rèm cửa
111 海岸 かいがん Bờ biển
112 会議 かいぎ Cuộc họp
113 会議室 かいぎしつ Phòng họp
114 会場 かいじょう Hội trường
115 会話 かいわ Hội thoại
116 帰り かえり Trở về
117 変える かえる Biến đổi
118 科学 かがく Khoa học
119 鏡 かがみ Gương
120 掛ける かける Treo
121 飾る かざる Trang trí
122 火事 かじ Lửa
123 ガス Ga
124 ガソリン Xăng
125 ガソリンスタンド Trạm xăng
126 堅/硬/固い かたい Cứng ,ương ngạnh
127 形 かたち Hình dạng
128 片付ける かたづける Dọn dẹp
129 課長 かちょう Trưởng phòng
130 勝つ かつ Thắng
131 かっこう Sành điệu,phong độ
132 家内 かない Vợ
133 悲しい かなしい Buồn,đau khổ
134 必ず かならず Chắc chắn ,nhất định
135 お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có
136 彼女 かのじょ Cô ấy
137 壁 かべ Bức tường
138 かまう Chăm sóc,quan tâm
139 髪 かみ Tóc
140 噛む かむ Cắn ,nhai
141 通う かよう Để đi làm
142 ガラス Thủy tinh
143 彼 かれ Anh ấy
144 彼ら かれら Họ
145 乾く かわく Làm khô
146 代わり かわり Thay thế
147 変わる かわる Thay đổi
148 考える かんがえる Suy nghĩ
149 関係 かんけい Quan hệ
150 看護婦 かんごふ Y tá
151 簡単 かんたん Đơn giản
152 気 き Tinh thần,tâm trạng
153 機会 きかい Cơ hội
154 危険 きけん Nguy hiểm
155 聞こえる きこえる Trả lời
156 汽車 きしゃ Xe chạy bằng hơi nước
157 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
158 季節 きせつ Mùa
159 規則 きそく Quy tắc
160 きっと Chắc chắn
161 絹 きぬ Lụa
162 厳しい きびしい Nghiêm túc
163 気分 きぶん Tâm trạng
164 決る きまる Được quyết định
165 君 きみ Em
166 決める きめる Quyết định
167 気持ち きもち Cảm giác,tâm trạng
168 着物 きもの Kimono
169 客 きゃく Khách
170 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp
171 急行 きゅうこう Nhanh chóng
172 教育 きょういく Giáo dục
173 教会 きょうかい Nhà thờ
174 競争 きょうそう Cạnh tranh
175 興味 きょうみ Quan tâm
176 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
177 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
178 空気 くうき Không khí
179 空港 くうこう Sân bay
180 草 くさ Cỏ
181 くださる Cung cấp cho
182 首 くび Cổ
183 雲 くも Đám mây
184 比べる くらべる So sánh
185 くれる Để cung cấp cho
186 暮れる くれる Để có được bóng tối
187 君 くん cách xưng hô đối với bé trai
188 毛 け Lông
189 計画 けいかく・する Kế hoạch
190 経験 けいけん・する Kinh nghiệm
191 経済 けいざい Kinh tế
192 警察 けいさつ Cảnh sát
193 ケーキ Bánh ngọt
194 けが・する Bị thương
195 景色 けしき Cảnh sắc
196 消しゴム けしゴム Gôm tẩy
197 下宿 げしゅく Chỗ ở
198 決して けっして Quyết ,nhất định
199 けれど/けれども Tuy nhiên
200 原因 げんいん Nguyên nhân
201 けんか・する Cãi nhau
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
204 見物 けんぶつ Tham quan
205 子 こ Con
206 こう Theo cách này
207 郊外 こうがい Khu ngoại ô
208 講義 こうぎ Giảng dạy
209 工業 こうぎょう Nhà máy
210 高校 こうこう Trường cấp 3
211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
212 工場 こうじょう Nhà máy
213 校長 こうちょう Hiệu trưởng
214 交通 こうつう Giao thông
215 講堂 こうどう Giảng đường
216 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
217 公務員 こうむいん Nhân viên công chức
218 国際 こくさい Quốc tế
219 心 こころ Trái tim,tấm lòng
220 御主人 ごしゅじん Chồng người ta
221 故障 こしょう・する Sự cố
222 ご存じ ごぞんじ Biết
223 答 こたえ Câu trả lời
224 ごちそう Bữa tiệc
225 こと Chuyện
226 小鳥 ことり Con chim nhỏ
227 このあいだ Thời gian gần đây
228 このごろ Những ngày này
229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết
230 ごみ Rác
231 込む こむ Đông đúc
232 米 こめ Gạo
233 ごらんになる Xem,nhìn
234 これから Sau này
235 怖い こわい Sợ
236 壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ
237 壊れる こわれる Bị hư hỏng
238 コンサート Buổi hòa nhạc
239 今度 こんど Lần này
240 コンピュータ/コンピューター Máy tính
241 今夜 こんや Tối nay
242 最近 さいきん Ngày nay
243 最後 さいご Lần cuối
244 最初 さいしょ Đầu tiên
245 坂 さか Con dốc
246 探す さがす Tìm kiếm
247 下る さがる Hạ xuống
248 盛ん さかん Thịnh vượng
249 下げる さげる Treo,di chuyển trở lại
250 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho
251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới
254 さ来週 さらいしゅう Tuần tới
255 サラダ Rau xà lách
256 騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn
257 触る さわる Sờ,chạm
258 産業 さんぎょう Nghành công nghiệp
259 サンダル Dây
260 サンドイッチ sandwich
261 残念 ざんねん Đáng tiếc
262 市 じ Chữ
263 試合 しあい Trận đấu
264 仕方 しかた Cách làm
265 しかる La rầy
266 試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi
267 事故 じこ Tai nạn
268 地震 じしん Động đất
269 時代 じだい Thời đại
270 下着 したぎ Đồ lót
271 支度 したく・する Chuẩn bị
272 しっかり Vững chắc
273 失敗 しっぱい Thất bại
274 辞典 じてん Từ điển
275 品物 しなもの Hàng hóa
276 しばらく Một lúc ,trong khi
277 島 しま Hòn đảo
278 市民 しみん Nhân dân
279 事務所 じむしょ Văn phòng
280 社会 しゃかい Xã hội
281 社長 しゃちょう Giám đốc
282 じゃま Cản trở
283 ジャム Mứt
284 自由 じゆう Tự do
285 習慣 しゅうかん Tập quán
286 住所 じゅうしょ Địa chỉ
287 柔道 じゅうどう Võ judo
288 十分 じゅうぶん Đủ
289 出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt
290 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị
292 紹介 しょうかい Giới thiệu
293 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết
295 招待 しょうたい・する Mời
296 承知 しょうち・する Đồng ý
297 将来 しょうらい Tương lai
298 食事 しょくじ・する Bữa ăn
299 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn
300 女性 じょせい Giới nữ
301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số
304 神社 じんじゃ Đền thờ
305 親切 しんせつ Thân thiện
306 心配 しんぱい・する Lo lắng
307 新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty
308 水泳 すいえい Bơi lội
309 水道 すいどう Ống nước
310 ずいぶん Cực kỳ
311 数学 すうがく Toán học
312 スーツ Va li
313 スーツケース Vượt quá
314 過ぎる すぎる Quá
315 すく Trống rỗng
316 スクリーン Màn hình
317 凄い すごい Tuyệt vời
318 進む すすむ Tiến bộ
319 すっかり Hoàn toàn
320 すっと Thẳng
321 ステーキ Lát thịt
322 捨てる すてる Vứt
323 ステレオ Âm thanh stereo
324 砂 すな Cát
325 すばらしい Tuyệt vời
326 滑る すべる Trượt
327 隅 すみ Góc
328 済む すむ Kết thúc
329 すり Trộm móc túi
330 すると Ngay lập tức
331 生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt
332 生産 せいさん・する Sản xuất
333 政治 せいじ Chính trị
334 西洋 せいよう Nước tây âu
335 世界 せかい Thế giới
336 席 せき Chỗ ngồi
337 説明 せつめい Giải thích
338 背中 せなか Lưng
339 ぜひ Nhất định
340 世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc
341 線 せん Đường kẻ
342 ぜんぜん Hoàn toàn
343 戦争 せんそう Chiến tranh
344 先輩 せんぱい Đàn anh
345 そう Đúng vậy
346 相談 そうだん・する Trao đổi
347 育てる そだてる Nuôi dưỡng
348 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
349 祖父 そふ Ông nội
350 ソフト Mềm
351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa
354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó.
355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ
356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
357 そんなに Đến thế,đến như vậy.
358 退院 たいいん・する Xuất viện
359 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
360 大事 だいじ Quan trọng
361 大体 だいたい Đại khái
362 たいてい Thông thường
363 タイプ Loại,kiểu
364 大分 だいぶ Khá nhiều
365 台風 たいふう Bão
366 倒れる たおれる Ngã ,đổ
367 だから Vì vậy
368 確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là
369 足す たす Thêm
370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm
371 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi
372 正しい ただしい Đúng ,chính xác
373 畳 たたみ Chiếu nhật
374 立てる たてる Lập ,dựng lên
375 建てる たてる Xây dựng
376 例えば たとえば Ví dụ
377 棚 たな Kệ ,giá đỡ
378 楽しみ たのしみ Vui mừng
379 楽む たのしむ Thưởng thức
380 たまに Thỉnh thoảng
381 為 ため Để
382 だめ Không tốt
383 足りる たりる Đủ ,không thiếu
384 男性 だんせい Nam giới
385 暖房 だんぼう Sưởi ấm
386 血 ち Máu
387 チェック・する Kiểm tra
388 力 ちから Sức lực
389 ちっとも Một chút cũng
390 ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái
391 注意 ちゅうい Chú ý
392 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
393 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích
394 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe
395 地理 ちり Địa lý
396 捕まえる つかまえる Bắt ,nắm
397 つき Mặt trăng,tháng
398 付く つく Gắn ,đính kèm
399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm
400 都合 つごう Trường hợp,tiện lợi
401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục
404 包む つつむ Gói ,bao bọc
405 妻 つま Vợ
406 つもり Câu cá
407 連れる つれる Dẫn dắt
408 丁寧 ていねい Lịch sự
409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa
410 適当 てきとう Thích hợp
411 連れる Dẫn dắt
412 手伝う てつだう Giúp đỡ
413 テニス Tennis
414 手袋 てぶくろ Bao tay
415 寺 てら Chùa
416 点 てん Điểm
417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
419 電灯 でんとう Đèn điện
420 電報 でんぽう Điện báo
421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
422 都 と Đô thị
423 道具 どうぐ Công cụ
424 とうとう Cuối cùng
425 動物園 どうぶつえん Động vật
426 遠く とおく Xa
427 通る とおる Đi qua
428 特に とくに Đặc biệt
429 特別 とくべつ Đặc biệt
430 とこや Tiệm cắt tóc
431 途中 とちゅう Giữa đường,giữa chừng
432 特急 とっきゅう Tàu tốc hành
433 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến
434 泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại
435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
436 取り替える とりかえる Trao đổi
437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
438 どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
439 直す なおす Sửa chửa
440 直る なおる Được sửa chửa
441 治る なおる Chữa bệnh
442 中々 なかなか Mãi mà
444 泣く なく Khóc
445 無くなる なくなる Mất
446 亡くなる なくなる Mất,chết
447 投げる なげる Ném ,bỏ đi
448 なさる Làm
449 鳴る なる Kêu ,hót
450 なるべく Nếu có thể
451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi
454 苦い にがい Đắng
455 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
456 逃げる にげる Trốn ,chạy trốn
457 日記 にっき Nhật ký
458 入院 にゅういん・する Nhập viện
459 入学 にゅうがく・する Nhập học
461 似る にる Giống nhau ,tương tự như
463 人形 にんぎょう Con búp bê
464 盗む ぬすむ Ăn cắp
465 塗る ぬる Sơn
466 ぬれる Bị ướt
467 ねだん Giá cả
468 熱 ねつ Sốt
469 ねっしん Nhiệt tình
470 寝坊 ねぼう Ngủ nướng
471 眠い ねむい Buồn ngủ
472 眠る ねむる Ngủ
473 残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn
474 のど Họng
475 乗り換える のりかえる Đổi xe
476 乗り物 のりもの Xe cộ
477 葉 は Lá cây
478 場合 ばあい Trường hợp
479 パート Bán thời gian
480 倍 ばい Gấp đôi
481 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
483 運ぶ はこぶ Vận chuyển
484 始める はじめる Bắt đầu
485 場所 ばしょ Nơi chốn
486 はず Chắc chắn
489 恥ずかし はずかしい Mắc cỡ
490 パソコン Máy tính xách tay
491 発音 はつおん Phát âm
492 はっきり Rõ ràng
493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa
494 林 はやし Rừng thưa
495 払う はらう Trả
496 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh
497 反対 はんたい Đối lập
498 ハンドバッグ Túi xách
499 日 ひ Ngày ,mặt trời
500 火 ひ Lửa
501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng
504 ひかる Chiếu sáng
505 引き ひきだし Ngăn kéo
506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra
507 ひげ Râu
508 飛行場 ひこうじょう Sân bay
509 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
510 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
511 非常に ひじょうに Cực kỳ
512 びっくり・する Ngạc nhiên
513 引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà
514 必要 ひつよう Cần thiết
515 ひどい Khủng khiếp
516 開く ひらく Mở
517 ビル Tòa nhà
518 昼間 ひるま Ban ngày
519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
520 拾う ひろう Nhặt được,lượm được
521 ファックス Máy fax
522 増える ふえる Tăng lên
523 深い ふかい Sâu
524 複雑 ふくざつ Phức tạp
525 復習 ふくしゅう Ôn tập
526 部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
527 普通 ふつう Bình thường
528 ぶどう Nho
529 太る ふとる Mập,béo
530 布団 ふとん Chăn ,mền
531 舟 ふね Thuyền
532 不便 ふべん Bất tiện
533 踏む ふむ Đạp
534 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
535 プレゼント Món quà
536 文化 ぶんか Văn hóa
537 文学 ぶんがく Văn học
538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp
539 別 べつ Khác nhau
540 ベル Chuông
541 変 へん Lạ
542 返事 へんじ Hồi âm
543 貿易 ぼうえき Thương mại
544 放送 ほうそう・する Phát sóng
545 法律 ほうりつ Pháp luật
546 僕 ぼく Tôi (con trai dùng )
547 星 ほし Ngôi sao
548 ほど Mức độ
549 ほとんど Hầu hết
550 ほめる Khen
551 翻訳 ほんやく Phiên dịch
552 参る まいる Đến
553 負ける まける Thua
554 まじめ Nghiêm túc
555 まず Trước hết
556 または Hoặc là,nếu không
557 間違える まちがえる Nhầm lẫn
558 間に合う まにあう Kịp giờ
559 周り まわり Xung quanh
560 回る まわる Đi vòng quanh
561 漫画 まんが Truyện tranh
562 真中 まんなか Ở giữa
563 見える みえる Nhìn thấy
564 湖 みずうみ Hồ
565 味噌 みそ Súp
566 見つかる みつかる Được tìm thấy
567 見つける みつける Tìm kiếm
568 皆 みな Mọi người
569 港 みなと Cảng,bến cảng
570 向かう むかう Hướng về
571 迎える むかえる Nghênh đón
572 昔 むかし Ngày xưa
573 虫 むし Côn trùng
574 息子 むすこ Con trai
575 娘 むすめ Con gái
576 無理 むり Ép buộc ,không thể
577 召し上がる めしあがる Ăn
578 珍しい めずらしい Hiếm
579 申し上げる もうしあげる Để nói
580 申す もうす Nói
581 もうすぐ Sắp tới
582 もし Nếu
583 もちろん Tất nhiên
584 もっとも Một chút
585 戻る もどる Trở lại
586 木綿 もめん Bông
587 もらう Nhận
588 森 もり Rừng
589 焼く やく Nướng
590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa
591 役に立つ やくにたつ Có ích
592 焼ける やける Sém ,nướng,rán
593 優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang
594 痩せる やせる Ốm yếu,gầy
595 やっと Cuối cùng
596 やはり/やっぱり Quả thật là
597 止む やむ Dừng lại
598 止める やめる Dừng lại
599 柔らかい やわらかい Mềm
600 湯 ゆ Nước sôi
601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay
604 指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
605 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
606 揺れる ゆれる Rung,lắc
607 用 よう Sử dụng
608 用意 ようい Chuẩn bị
609 用事 ようじ Việc riêng
610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612 予定 よてい Dự định
613 予約 よやく Đặt trước
614 寄る よる Nghé qua
615 喜ぶ よろこぶ Vui mừng
616 よろしい Đồng ý
617 理由 りゆう Lý do
618 利用 りよう Sử dụng
619 両方 りょうほう Cả hai hướng
620 旅館 りょかん Lữ quán
621 留守 るす Vắng nhà
622 冷房 れいぼう Máy lạnh
623 歴史 れきし Lịch sử
624 レジ Hóa đơn
625 レポート/リポート Bài báo cáo
626 連絡 れんらく Liên lạc
627 ワープロ Máy xử lý văn bản
628 沸かす わかす Đun sôi
629 別れる わかれる Chia tay
630 沸く わく Sôi
631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa
632 忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên
633 笑う わらう Cười
634 割合 わりあい Tỷ lệ
635 割れる われる Phá vỡ
636 泳ぎ方 およぎかた Cách bơi
Xem thêm:
>> Từ vựng N2
>> Từ vựng N3
>> Từ vựng N5
2 ああ Như thế
3 あいさつ・する Chào hỏi
4 間 あいだ Giữa
5 合う あう Hợp ,phù hợp
6 あかちゃん Em bé
7 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
8 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
9 空く あく Trống rỗng
10 アクセサリー Đồ nữ trang
11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
12 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
13 味 あじ Vị ,hương vị
14 アジア Châu á
15 明日 あす Ngày mai
16 遊び あそび Chơi
17 集る あつまる Tập hợp ,thu thập
18 集める あつめる Thu thập
19 アナウンサー Người phát thanh viên
20 アフリカ Châu phi
21 アメリカ Nước mỹ
22 謝る あやまる Xin lỗi
23 アルコール Cồn ,rượu
24 アルバイト Việc làm thêm
25 安心 あんしん An tâm
26 安全 あんぜん An toàn
27 あんな Như thế kia
28 案内 あんない・する Hướng dẫn
29 以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới
30 以外 いがい Ngoài
31 医学 いがく Y học
32 生きる いきる Sống
33 意見 いけん Ý kiến
34 石 いし Hòn đá
35 いじめる Trêu chọc
36 以上 いじょう Nhiều hơn
37 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
38 致す いたす Làm
39 いただく Nhận
40 一度 いちど Một lần
41 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
42 いっぱい Đầy
43 糸 いと Sợi chỉ
44 以内 いない Trong vòng
45 田舎 いなか Quê hương
46 祈る いのる Cầu nguyện
47 いらっしゃる Đến ,đi,ở
48 植える うえる Trồng
49 うかがう Thăm hỏi
50 受付 うけつけ Quầy tiếp tân
51 受ける うける Nhận
52 動く うごく Di chuyển
53 うそ Nói dối
54 うち Trong
55 打つ うつ Đánh
56 美しい うつくしい Đẹp
57 写す うつす Chép lại,chụp ảnh
58 移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm
59 腕 うで Cánh tay
60 うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
61 裏 うら Mặt trái
62 売り場 うりば Quầy bán hàng
63 うれしい Vui mừng
64 うん Có
65 運転 うんてん・する Lái xe
66 運転手 うんてんしゅ Tài xế
67 運動 うんどう・する Vận động
68 エスカレーター Thang cuốn
69 枝 えだ Nhánh cây
70 選ぶ えらぶ Chọn
71 遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự
72 おいでになる Đến
73 お祝い おいわい Chúc mừng
74 オートバイ Xe motoby
75 おかげ Nhờ vả
76 おかしい Lạ
77 億 おく Một trăm triệu
78 屋上 おくじょう Sân thượng
79 贈り物 おくりもの Món quà
80 送る おくる Gởi
81 遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
82 起す おこす Đánh thức dậy
83 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
84 怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
85 押し入れ おしいれ Tủ âm tường
86 お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái
87 お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự)
88 落る おちる Rơi ,thả rơi
89 おっしゃる Nói
90 夫 おっと Chồng
91 おつり Tiền thối
92 音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm
93 落す おとす Giảm
94 踊り おどり Nhảy múa
95 踊る おどる Nhảy
96 驚く おどろく Ngạc nhiên
97 お祭り おまつり Lễ hội
98 お見舞い おみまい Thăm người bệnh
99 お土産 おみやげ Quà đặc sản
100 思い出す おもいだす Nhớ
101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃ Đồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ
104 親 おや Cha mẹ
105 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
106 折る おる Gãy
107 お礼 おれい Cám ơn
108 折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
109 終わり おわり Kết thúc
110 カーテン Rèm cửa
111 海岸 かいがん Bờ biển
112 会議 かいぎ Cuộc họp
113 会議室 かいぎしつ Phòng họp
114 会場 かいじょう Hội trường
115 会話 かいわ Hội thoại
116 帰り かえり Trở về
117 変える かえる Biến đổi
118 科学 かがく Khoa học
119 鏡 かがみ Gương
120 掛ける かける Treo
121 飾る かざる Trang trí
122 火事 かじ Lửa
123 ガス Ga
124 ガソリン Xăng
125 ガソリンスタンド Trạm xăng
126 堅/硬/固い かたい Cứng ,ương ngạnh
127 形 かたち Hình dạng
128 片付ける かたづける Dọn dẹp
129 課長 かちょう Trưởng phòng
130 勝つ かつ Thắng
131 かっこう Sành điệu,phong độ
132 家内 かない Vợ
133 悲しい かなしい Buồn,đau khổ
134 必ず かならず Chắc chắn ,nhất định
135 お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có
136 彼女 かのじょ Cô ấy
137 壁 かべ Bức tường
138 かまう Chăm sóc,quan tâm
139 髪 かみ Tóc
140 噛む かむ Cắn ,nhai
141 通う かよう Để đi làm
142 ガラス Thủy tinh
143 彼 かれ Anh ấy
144 彼ら かれら Họ
145 乾く かわく Làm khô
146 代わり かわり Thay thế
147 変わる かわる Thay đổi
148 考える かんがえる Suy nghĩ
149 関係 かんけい Quan hệ
150 看護婦 かんごふ Y tá
151 簡単 かんたん Đơn giản
152 気 き Tinh thần,tâm trạng
153 機会 きかい Cơ hội
154 危険 きけん Nguy hiểm
155 聞こえる きこえる Trả lời
156 汽車 きしゃ Xe chạy bằng hơi nước
157 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
158 季節 きせつ Mùa
159 規則 きそく Quy tắc
160 きっと Chắc chắn
161 絹 きぬ Lụa
162 厳しい きびしい Nghiêm túc
163 気分 きぶん Tâm trạng
164 決る きまる Được quyết định
165 君 きみ Em
166 決める きめる Quyết định
167 気持ち きもち Cảm giác,tâm trạng
168 着物 きもの Kimono
169 客 きゃく Khách
170 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp
171 急行 きゅうこう Nhanh chóng
172 教育 きょういく Giáo dục
173 教会 きょうかい Nhà thờ
174 競争 きょうそう Cạnh tranh
175 興味 きょうみ Quan tâm
176 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
177 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
178 空気 くうき Không khí
179 空港 くうこう Sân bay
180 草 くさ Cỏ
181 くださる Cung cấp cho
182 首 くび Cổ
183 雲 くも Đám mây
184 比べる くらべる So sánh
185 くれる Để cung cấp cho
186 暮れる くれる Để có được bóng tối
187 君 くん cách xưng hô đối với bé trai
188 毛 け Lông
189 計画 けいかく・する Kế hoạch
190 経験 けいけん・する Kinh nghiệm
191 経済 けいざい Kinh tế
192 警察 けいさつ Cảnh sát
193 ケーキ Bánh ngọt
194 けが・する Bị thương
195 景色 けしき Cảnh sắc
196 消しゴム けしゴム Gôm tẩy
197 下宿 げしゅく Chỗ ở
198 決して けっして Quyết ,nhất định
199 けれど/けれども Tuy nhiên
200 原因 げんいん Nguyên nhân
201 けんか・する Cãi nhau
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
204 見物 けんぶつ Tham quan
205 子 こ Con
206 こう Theo cách này
207 郊外 こうがい Khu ngoại ô
208 講義 こうぎ Giảng dạy
209 工業 こうぎょう Nhà máy
210 高校 こうこう Trường cấp 3
211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
212 工場 こうじょう Nhà máy
213 校長 こうちょう Hiệu trưởng
214 交通 こうつう Giao thông
215 講堂 こうどう Giảng đường
216 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
217 公務員 こうむいん Nhân viên công chức
218 国際 こくさい Quốc tế
219 心 こころ Trái tim,tấm lòng
220 御主人 ごしゅじん Chồng người ta
221 故障 こしょう・する Sự cố
222 ご存じ ごぞんじ Biết
223 答 こたえ Câu trả lời
224 ごちそう Bữa tiệc
225 こと Chuyện
226 小鳥 ことり Con chim nhỏ
227 このあいだ Thời gian gần đây
228 このごろ Những ngày này
229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết
230 ごみ Rác
231 込む こむ Đông đúc
232 米 こめ Gạo
233 ごらんになる Xem,nhìn
234 これから Sau này
235 怖い こわい Sợ
236 壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ
237 壊れる こわれる Bị hư hỏng
238 コンサート Buổi hòa nhạc
239 今度 こんど Lần này
240 コンピュータ/コンピューター Máy tính
241 今夜 こんや Tối nay
242 最近 さいきん Ngày nay
243 最後 さいご Lần cuối
244 最初 さいしょ Đầu tiên
245 坂 さか Con dốc
246 探す さがす Tìm kiếm
247 下る さがる Hạ xuống
248 盛ん さかん Thịnh vượng
249 下げる さげる Treo,di chuyển trở lại
250 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho
251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới
254 さ来週 さらいしゅう Tuần tới
255 サラダ Rau xà lách
256 騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn
257 触る さわる Sờ,chạm
258 産業 さんぎょう Nghành công nghiệp
259 サンダル Dây
260 サンドイッチ sandwich
261 残念 ざんねん Đáng tiếc
262 市 じ Chữ
263 試合 しあい Trận đấu
264 仕方 しかた Cách làm
265 しかる La rầy
266 試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi
267 事故 じこ Tai nạn
268 地震 じしん Động đất
269 時代 じだい Thời đại
270 下着 したぎ Đồ lót
271 支度 したく・する Chuẩn bị
272 しっかり Vững chắc
273 失敗 しっぱい Thất bại
274 辞典 じてん Từ điển
275 品物 しなもの Hàng hóa
276 しばらく Một lúc ,trong khi
277 島 しま Hòn đảo
278 市民 しみん Nhân dân
279 事務所 じむしょ Văn phòng
280 社会 しゃかい Xã hội
281 社長 しゃちょう Giám đốc
282 じゃま Cản trở
283 ジャム Mứt
284 自由 じゆう Tự do
285 習慣 しゅうかん Tập quán
286 住所 じゅうしょ Địa chỉ
287 柔道 じゅうどう Võ judo
288 十分 じゅうぶん Đủ
289 出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt
290 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị
292 紹介 しょうかい Giới thiệu
293 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết
295 招待 しょうたい・する Mời
296 承知 しょうち・する Đồng ý
297 将来 しょうらい Tương lai
298 食事 しょくじ・する Bữa ăn
299 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn
300 女性 じょせい Giới nữ
301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số
304 神社 じんじゃ Đền thờ
305 親切 しんせつ Thân thiện
306 心配 しんぱい・する Lo lắng
307 新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty
308 水泳 すいえい Bơi lội
309 水道 すいどう Ống nước
310 ずいぶん Cực kỳ
311 数学 すうがく Toán học
312 スーツ Va li
313 スーツケース Vượt quá
314 過ぎる すぎる Quá
315 すく Trống rỗng
316 スクリーン Màn hình
317 凄い すごい Tuyệt vời
318 進む すすむ Tiến bộ
319 すっかり Hoàn toàn
320 すっと Thẳng
321 ステーキ Lát thịt
322 捨てる すてる Vứt
323 ステレオ Âm thanh stereo
324 砂 すな Cát
325 すばらしい Tuyệt vời
326 滑る すべる Trượt
327 隅 すみ Góc
328 済む すむ Kết thúc
329 すり Trộm móc túi
330 すると Ngay lập tức
331 生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt
332 生産 せいさん・する Sản xuất
333 政治 せいじ Chính trị
334 西洋 せいよう Nước tây âu
335 世界 せかい Thế giới
336 席 せき Chỗ ngồi
337 説明 せつめい Giải thích
338 背中 せなか Lưng
339 ぜひ Nhất định
340 世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc
341 線 せん Đường kẻ
342 ぜんぜん Hoàn toàn
343 戦争 せんそう Chiến tranh
344 先輩 せんぱい Đàn anh
345 そう Đúng vậy
346 相談 そうだん・する Trao đổi
347 育てる そだてる Nuôi dưỡng
348 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
349 祖父 そふ Ông nội
350 ソフト Mềm
351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa
354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó.
355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ
356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
357 そんなに Đến thế,đến như vậy.
358 退院 たいいん・する Xuất viện
359 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
360 大事 だいじ Quan trọng
361 大体 だいたい Đại khái
362 たいてい Thông thường
363 タイプ Loại,kiểu
364 大分 だいぶ Khá nhiều
365 台風 たいふう Bão
366 倒れる たおれる Ngã ,đổ
367 だから Vì vậy
368 確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là
369 足す たす Thêm
370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm
371 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi
372 正しい ただしい Đúng ,chính xác
373 畳 たたみ Chiếu nhật
374 立てる たてる Lập ,dựng lên
375 建てる たてる Xây dựng
376 例えば たとえば Ví dụ
377 棚 たな Kệ ,giá đỡ
378 楽しみ たのしみ Vui mừng
379 楽む たのしむ Thưởng thức
380 たまに Thỉnh thoảng
381 為 ため Để
382 だめ Không tốt
383 足りる たりる Đủ ,không thiếu
384 男性 だんせい Nam giới
385 暖房 だんぼう Sưởi ấm
386 血 ち Máu
387 チェック・する Kiểm tra
388 力 ちから Sức lực
389 ちっとも Một chút cũng
390 ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái
391 注意 ちゅうい Chú ý
392 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
393 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích
394 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe
395 地理 ちり Địa lý
396 捕まえる つかまえる Bắt ,nắm
397 つき Mặt trăng,tháng
398 付く つく Gắn ,đính kèm
399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm
400 都合 つごう Trường hợp,tiện lợi
401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục
404 包む つつむ Gói ,bao bọc
405 妻 つま Vợ
406 つもり Câu cá
407 連れる つれる Dẫn dắt
408 丁寧 ていねい Lịch sự
409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa
410 適当 てきとう Thích hợp
411 連れる Dẫn dắt
412 手伝う てつだう Giúp đỡ
413 テニス Tennis
414 手袋 てぶくろ Bao tay
415 寺 てら Chùa
416 点 てん Điểm
417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
419 電灯 でんとう Đèn điện
420 電報 でんぽう Điện báo
421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
422 都 と Đô thị
423 道具 どうぐ Công cụ
424 とうとう Cuối cùng
425 動物園 どうぶつえん Động vật
426 遠く とおく Xa
427 通る とおる Đi qua
428 特に とくに Đặc biệt
429 特別 とくべつ Đặc biệt
430 とこや Tiệm cắt tóc
431 途中 とちゅう Giữa đường,giữa chừng
432 特急 とっきゅう Tàu tốc hành
433 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến
434 泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại
435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
436 取り替える とりかえる Trao đổi
437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
438 どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
439 直す なおす Sửa chửa
440 直る なおる Được sửa chửa
441 治る なおる Chữa bệnh
442 中々 なかなか Mãi mà
444 泣く なく Khóc
445 無くなる なくなる Mất
446 亡くなる なくなる Mất,chết
447 投げる なげる Ném ,bỏ đi
448 なさる Làm
449 鳴る なる Kêu ,hót
450 なるべく Nếu có thể
451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi
454 苦い にがい Đắng
455 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
456 逃げる にげる Trốn ,chạy trốn
457 日記 にっき Nhật ký
458 入院 にゅういん・する Nhập viện
459 入学 にゅうがく・する Nhập học
461 似る にる Giống nhau ,tương tự như
463 人形 にんぎょう Con búp bê
464 盗む ぬすむ Ăn cắp
465 塗る ぬる Sơn
466 ぬれる Bị ướt
467 ねだん Giá cả
468 熱 ねつ Sốt
469 ねっしん Nhiệt tình
470 寝坊 ねぼう Ngủ nướng
471 眠い ねむい Buồn ngủ
472 眠る ねむる Ngủ
473 残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn
474 のど Họng
475 乗り換える のりかえる Đổi xe
476 乗り物 のりもの Xe cộ
477 葉 は Lá cây
478 場合 ばあい Trường hợp
479 パート Bán thời gian
480 倍 ばい Gấp đôi
481 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
483 運ぶ はこぶ Vận chuyển
484 始める はじめる Bắt đầu
485 場所 ばしょ Nơi chốn
486 はず Chắc chắn
489 恥ずかし はずかしい Mắc cỡ
490 パソコン Máy tính xách tay
491 発音 はつおん Phát âm
492 はっきり Rõ ràng
493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa
494 林 はやし Rừng thưa
495 払う はらう Trả
496 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh
497 反対 はんたい Đối lập
498 ハンドバッグ Túi xách
499 日 ひ Ngày ,mặt trời
500 火 ひ Lửa
501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng
504 ひかる Chiếu sáng
505 引き ひきだし Ngăn kéo
506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra
507 ひげ Râu
508 飛行場 ひこうじょう Sân bay
509 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
510 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
511 非常に ひじょうに Cực kỳ
512 びっくり・する Ngạc nhiên
513 引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà
514 必要 ひつよう Cần thiết
515 ひどい Khủng khiếp
516 開く ひらく Mở
517 ビル Tòa nhà
518 昼間 ひるま Ban ngày
519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
520 拾う ひろう Nhặt được,lượm được
521 ファックス Máy fax
522 増える ふえる Tăng lên
523 深い ふかい Sâu
524 複雑 ふくざつ Phức tạp
525 復習 ふくしゅう Ôn tập
526 部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
527 普通 ふつう Bình thường
528 ぶどう Nho
529 太る ふとる Mập,béo
530 布団 ふとん Chăn ,mền
531 舟 ふね Thuyền
532 不便 ふべん Bất tiện
533 踏む ふむ Đạp
534 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
535 プレゼント Món quà
536 文化 ぶんか Văn hóa
537 文学 ぶんがく Văn học
538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp
539 別 べつ Khác nhau
540 ベル Chuông
541 変 へん Lạ
542 返事 へんじ Hồi âm
543 貿易 ぼうえき Thương mại
544 放送 ほうそう・する Phát sóng
545 法律 ほうりつ Pháp luật
546 僕 ぼく Tôi (con trai dùng )
547 星 ほし Ngôi sao
548 ほど Mức độ
549 ほとんど Hầu hết
550 ほめる Khen
551 翻訳 ほんやく Phiên dịch
552 参る まいる Đến
553 負ける まける Thua
554 まじめ Nghiêm túc
555 まず Trước hết
556 または Hoặc là,nếu không
557 間違える まちがえる Nhầm lẫn
558 間に合う まにあう Kịp giờ
559 周り まわり Xung quanh
560 回る まわる Đi vòng quanh
561 漫画 まんが Truyện tranh
562 真中 まんなか Ở giữa
563 見える みえる Nhìn thấy
564 湖 みずうみ Hồ
565 味噌 みそ Súp
566 見つかる みつかる Được tìm thấy
567 見つける みつける Tìm kiếm
568 皆 みな Mọi người
569 港 みなと Cảng,bến cảng
570 向かう むかう Hướng về
571 迎える むかえる Nghênh đón
572 昔 むかし Ngày xưa
573 虫 むし Côn trùng
574 息子 むすこ Con trai
575 娘 むすめ Con gái
576 無理 むり Ép buộc ,không thể
577 召し上がる めしあがる Ăn
578 珍しい めずらしい Hiếm
579 申し上げる もうしあげる Để nói
580 申す もうす Nói
581 もうすぐ Sắp tới
582 もし Nếu
583 もちろん Tất nhiên
584 もっとも Một chút
585 戻る もどる Trở lại
586 木綿 もめん Bông
587 もらう Nhận
588 森 もり Rừng
589 焼く やく Nướng
590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa
591 役に立つ やくにたつ Có ích
592 焼ける やける Sém ,nướng,rán
593 優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang
594 痩せる やせる Ốm yếu,gầy
595 やっと Cuối cùng
596 やはり/やっぱり Quả thật là
597 止む やむ Dừng lại
598 止める やめる Dừng lại
599 柔らかい やわらかい Mềm
600 湯 ゆ Nước sôi
601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay
604 指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
605 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
606 揺れる ゆれる Rung,lắc
607 用 よう Sử dụng
608 用意 ようい Chuẩn bị
609 用事 ようじ Việc riêng
610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612 予定 よてい Dự định
613 予約 よやく Đặt trước
614 寄る よる Nghé qua
615 喜ぶ よろこぶ Vui mừng
616 よろしい Đồng ý
617 理由 りゆう Lý do
618 利用 りよう Sử dụng
619 両方 りょうほう Cả hai hướng
620 旅館 りょかん Lữ quán
621 留守 るす Vắng nhà
622 冷房 れいぼう Máy lạnh
623 歴史 れきし Lịch sử
624 レジ Hóa đơn
625 レポート/リポート Bài báo cáo
626 連絡 れんらく Liên lạc
627 ワープロ Máy xử lý văn bản
628 沸かす わかす Đun sôi
629 別れる わかれる Chia tay
630 沸く わく Sôi
631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa
632 忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên
633 笑う わらう Cười
634 割合 わりあい Tỷ lệ
635 割れる われる Phá vỡ
636 泳ぎ方 およぎかた Cách bơi
Xem thêm:
>> Từ vựng N2
>> Từ vựng N3
>> Từ vựng N5
Nguồn: Sưu tầm