Diễn tả muốn làm gì với Vたい
Bạn muốn làm gì thì dùng động từ dạng "tai" V たい. Cách chia: Vます bỏ "masu" và thêm "tai" vào, tức là:V(ます)たい.
Ví dụ:
- 飲む(のむ nomu = uống) => のみます => のみたい nomitai
- 食べる(たべる taberu = ăn) => たべます => たべたい tabetai
- Công thức: VNしたい
- VNがしたい
Bạn cũng có thể dùng "wo" thay cho "ga" nhưng có chút khác biệt về ngữ pháp (ý nghĩa thì vẫn giống).
Dạng khác nhấn mạnh sẽ dùng cấu trúc:
- Vる+ことがしたい
こと koto có chức năng biến một vế câu (Phrase, Clause) thành danh từ mà! Đây là dạng danh động từ VN, tức là chức năng ngữ pháp là danh từ (N) nhưng thể hiện một hành động (V) nào đó.
"Muốn" và "muốn có" là khác nhau
Nếu bạn muốn có thứ gì thì bạn dùng 欲しい hoshii.- Cấu trúc: N がほしい = N ga hoshii
"Hoshii" có vai trò một tính từ đuôi "i" nên bạn sử dụng nó với vai trò tính từ:
- 私が欲しいもの Watashi ga hoshii mono (Noun) = Thứ mà tôi thích, Thứ tôi thích (danh từ)
- 友達が欲しいです Tomodachi ga hoshii desu = Tôi muốn có bạn
- お金が欲しくてアルバイトをし始めた Okane ga hoshikute arubaito wo shihajimeta = Tôi muốn có tiền và đã bắt đầu làm thêm (nối câu)
Muốn có với 持ちたい mochitai và 有したい yuushitai (Hữu)
Nếu bạn muốn có thứ gì đó mà không muốn dùng "hoshii" thì vẫn dùng động từ V và chuyển thành Vたい được. Đó là dùng:- 持つ motsu (cầm, mang, có) => 持ちたい mochitai
- 有する Yuu suru (HỮU = có) => 有したい Yuu shitai
"Mochitai" thiên về ngôn ngữ nói còn "Yuu shitai" thiên về ngôn ngữ viết hơn.
Vai trò ngữ pháp: Vたい có vai trò tính từ đuôi "i" (Aい):
- すしをたべたいです Sushi wo tabetai desu = Tôi muốn ăn sushi
- アルバイトがしたくてお電話しました Arubaito ga shitakute odenwa shimashita (nối câu dùng "kute" thay "i") = Tôi muốn làm thêm nên gọi điện ạ
Muốn ai làm gì cho bạn
Bạn sẽ dùng cấu trúc:- Vてほしい = V-te hoshii = Tôi muốn bạn (làm gì) cho tôi
- お金を貸して欲しい Okane wo kashite hoshii = Tôi muốn bạn cho vay tiền
- 先生に満点をつけて欲しい Sensei ni manten wo tsukete hoshii = Tôi muốn được giáo viên chấm điểm tối đa (điểm 100).
Dạng khác để muốn người khác làm gì cho bạn:
- Vてくれたい = muốn người đang nói chuyện với bạn (nhân xưng thứ 2) làm gì cho bạn
- Vてもらいたい= muốn người khác làm gì cho bạn => [Ai] ni [việc gi] shite moraitai
- Vていただきたい = Dạng lịch sự của "kuretai" => Yêu cầu một cách lịch sự
Oshiete itadakitai desu = Tôi muốn anh chỉ cho tôi.
Không thể khẳng định "Bạn muốn ..." trong tiếng Nhật
Bạn không thể nói:あなたはお金を稼ぎたいAnata wa okane wo kasegitai = Bạn muốn kiếm tiền
- お金が稼ぎたいですか Okane ga kasegitai desu ka = Bạn muốn kiếm tiền à?
- 何がしたいですか Nani ga shitai desu ka = Bạn muốn làm gì?
- お金を稼ぎたいでしょう Okane wo kasegitai deshou = Bạn muốn kiếm tiền đúng không?
Không thể khẳng định "Anh ta muốn ..." trong tiếng Nhật
Bạn cũng không thể nói kiểu "Anh ta muốn kiếm tiền" (ngôi thứ 3) trong tiếng Nhật mà chỉ có thể nói "Có vẻ anh ta muốn ...". Bạn sẽ dùng Vたがる thay cho Vたい.- 彼はお金を稼ぎたがります Kare wa okane wo kasegitagarimasu = Anh ta có vẻ muốn kiếm tiền
Nếu bạn muốn nhất định dùng Vたい hay ほしい cho ngôi thứ 3 thì bạn phải dùng dạng trích dẫn hoặc những từ suy đoán trong tiếng Nhật:
- 彼は留学したいと言った Kare wa ryuugaku shitai to itta = Anh ấy đã nói là muốn đi du học
- 彼は留学したいようです Kare wa ryuugaku shitai you desu = Có vẻ anh ấy muốn đi du học
Trong cuộc sống thì có lẽ đa phần chúng ta nói "Tôi muốn ..." hơn là quan tâm xem người khác muốn gì. Chúng ta không thể nào biết người khác muốn gì được, nên luôn phải hỏi "Bạn muốn gì?".
Nguồn: saromalang.com