Chào hỏi hàng ngày 毎日の挨拶
1. おはようございます。Xin chào (dùng vào buổi sáng)
3. こんばんは。Xin chào (dùng vào buổi tối)
4. おはよう、お元気ですか。Xin chào, anh (chị) khỏe không?
はい、元気です。あなたは?Vâng, tôi khỏe, còn anh?
まあまあです。Tôi vẫn bình thường.
5. こんにちは、お元気ですか。Xin chào, anh (chị) khỏe không?
はい、おかげさまで。Vâng, ơn trời tôi vẫn khỏe.
6. Thanh さん、最近どうですか。Chào Thanh, gần đây thế nào?
あまり悪くないです。Minh さんは?Cũng không tệ lắm. Anh Minh thì sao?
相変わらず。Cũng không có gì thay đổi.
7. Khanh さん、このごろ仕事はどうですか。Chào Khánh, dạo này công việc thế nào?
8. ご家族はお元気ですか。Gia đình anh (chị) vẫn khỏe chứ?
9. ごう両親はお元気ですか。Bố mẹ anh (chị) vẫn khỏe chứ?
10. ごう両親によろしくお伝えください。Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bố mẹ anh.