TẠM BIỆT さようなら
1.      今、ってまいります。Bây giờ tôi phải đi rồi.
いってらっしゃい。Anh đi nhé.
2.      すみません、そろそろ失礼しつれいします。Xin lỗi, tôi chuẩn bị phải về rồi.
3.      連絡れんらくしましょう。Hãy giữ liên lạc nhé.
4.      さようなら。tạm biệt.
5.      おさき失礼しつれいします。Tôi xin phép về trước đây.
6.      おつかさまでした。Anh chị đã vất vả rồi (dùng để chào nhau sau một ngày làm việc vất vả)
7.      じゃ、またいましょう。Hẹn gặp lại nhé.
8.      また明日あした。Hẹn gặp lại ngày mai nhé!
9.      おやすみなさい。また明日。Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai nhé!
さようなら、あそびをおたのしみください。Tạm biệt, đi chơi vui vẻ nhé.